Có 2 kết quả:

乾子 can tử乾死 can tử

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con nuôi ( tự nhiên mà làm con ). Cũng như Can nhi ( con nuôi ), Can nương ( mẹ nuôi ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tự nhiên mà chết. Cũng như Can sầu 乾愁 ( tự nhiên mà buồn ).